Màn hình Gaming Philips EVNIA 24M1N5500Z 23.8 inch 2K QHD IPS 165Hz
4.890.000đ
Kiểm tra đơn hàng
Vui lòng nhập địa chỉ email:KHUYẾN MÃI
Khuyến mãi LCD
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
HỖ TRỢ BÁN HÀNG
Bán sỉ: | 0961.600.770 |
Bán lẻ: | Zalo OA |
Đạt chứng nhận tương thích với NVIDIA® G-SYNC® để chơi game nhanh, mượt màKhi chơi các game cường độ cao với tốc độ làm mới cao, hiện tượng xé hình có thể xuất hiện nếu không có khả năng đồng bộ hóa đồ họa tối ưu. Màn hình Philips này được chứng nhận tương thích NVIDIA® G-SYNC®, giảm hiện tượng xé hình và đồng bộ hóa tốc độ làm mới của màn hình với đầu ra của card đồ họa để có trải nghiệm chơi game mượt mà hơn. Các cảnh trong game xuất hiện ngay lập tức, các đối tượng trông sắc nét hơn và gameplay mượt mà, mang đến cho bạn trải nghiệm hình ảnh tuyệt đẹp và lợi thế cạnh tranh quan trọng. |
Tốc độ làm mới 165Hz mang đến hình ảnh mượt mà, sống độngBạn đang chơi game thi đấu với cường độ cao. Bạn cần một màn hình có hình ảnh cực mịn và không bị rớt hình. Màn hình Philips này kéo lại hình ảnh hiển thị lên tới 165 lần trên giây, nhanh hơn so với màn hình chuẩn. Tốc độ khung hình thấp hơn có thể làm cho đối thủ trông có vẻ như nhảy từ chỗ này đến chỗ khác trên màn hình, khiến bạn khó nhắm đúng mục tiêu. Với tốc độ khung hình 165Hz, bạn sẽ có được các hình ảnh bị thiếu quan trọng trên màn hình, hiển thị động tác của đối thủ trong chuyển động cực mịn, nhờ vậy bạn có thể nhắm mục tiêu dễ dàng. Với khả năng rớt hình cực thấp và không bị xé hình, màn hình Philips này chính là đối tác chơi game hoàn hảo của bạn là sự lựa chọn hoàn hảo để chơi game cảm giác mạnh và game thi đấu tốc độ cao. |
Thời gian phản hồi hình ảnh chuyển động (MPRT) 1ms cho hình ảnh sinh động và chơi game mượt màThời gian phản hồi hình ảnh chuyển động (MPRT) là một cách thức trực quan hơn để mô tả thời gian phản hồi, trong đó đề cập trực tiếp đến thời lượng từ khi nhìn thấy nhiễu mờ cho đến khi hình ảnh hiển thị rõ nét. Màn hình chơi game này của Philips với MPRT 1 ms giúp loại bỏ hiệu quả hiện tượng nhòe và mờ chuyển động, mang lại hình ảnh sắc nét và chính xác để nâng cao trải nghiệm chơi game. Đây chính là sự lựa chọn hoàn hảo để chơi game cảm giác mạnh và game thi đấu tốc độ cao. |
Độ trễ đầu vào thấp giúp giảm thời gian trễ tín hiệu giữa thiết bị và màn hìnhĐộ trễ đầu vào là độ trễ xảy ra giữa thời điểm thiết bị kết nối bắt đầu gửi khung hình lên màn hình và thời điểm màn hình thực sự hiển thị khung hình đó. Độ trễ đầu vào thấp giúp giảm thời gian chậm trễ giữa nhập lệnh từ thiết bị của bạn đến màn hình, cải thiện đáng kể hiệu quả khi chơi các game thi đấu tốc độ cao. |
Công nghệ góc nhìn rộng IPS LED cho độ chính xác hình ảnh và màu sắcMàn hình IPS sử dụng công nghệ tiên tiến cho bạn góc nhìn rộng 178/178 độ, cho phép xem màn hình từ gần như bất kỳ góc nào. Không như bảng TN chuẩn, màn hình IPS cho bạn hình ảnh sinh động cao với màu sắc sống động, giúp cho màn hình không chỉ lý tưởng cho các ứng dụng xem ảnh, video và duyệt web, mà cho cả các ứng dụng chuyên nghiệp yêu cầu luôn có độ chính xác màu và độ sáng ổn định. |
Hình ảnh trong như pha lê với Quad HD 2560 x 1440 điểm ảnhMàn hình của Philips mang đến hình ảnh trong như pha lê, Quad HD 2560x1440 hoặc 2560x1080 điểm ảnh. Sử dụng các tấm nền màn hình có hiệu suất cao với số điểm ảnh mật độ cao, được trang bị khả năng của các nguồn băng thông cao như USB-C, Displayport, HDMI, những màn hình mới này sẽ khiến cho hình ảnh và đồ họa của bạn thật sống động. Cho dù bạn đang cần thông tin cực kỳ chi tiết theo yêu cầu chuyên nghiệp cho các giải pháp CAD-CAM, sử dụng ứng dụng đồ họa 3D hoặc các tiện ích tài chính hoạt động trên những bảng tính lớn, màn hình Philips sẽ mang đến cho bạn hình ảnh trong như pha lê. |
Chế độ LowBlue và Không nháy hình bảo vệ đôi mắt của bạnChế độ LowBlue và Công nghệ không nháy hình của chúng tôi đã được phát triển để giảm căng thẳng và mệt mỏi cho mắt thường do việc nhìn vào màn hình trong nhiều giờ liền. |
Phím chuyển đổi menu EasySelect cho phép truy cập nhanh chóng vào menu trên màn hìnhPhím chuyển đổi menu EasySelect được đặt ở vị trí phù hợp cho phép bạn thực hiện điều chỉnh nhanh chóng và dễ dàng cho các cài đặt màn hình trong menu Hiển thị trên màn hình. |
SmartErgoBase cho phép điều chỉnh thuận tiện thân thiện với người dùngChân đế màn hình SmartErgoBase mang lại sự thoải mái về mặt công thái học và giúp quản lý dây cáp gọn gàng. Chân đế có thể xoay trục, xoay đế và nghiêng theo nhiều góc độ khác nhau để đảm bảo sự thoải mái tối đa. Chân đế có thể điều chỉnh độ cao đảm bảo chế độ xem tối ưu, giảm bớt sự căng thẳng về thể chất trong một ngày làm việc dài, đồng thời quản lý cáp giảm sự lộn xộn của dây cáp và giữ cho không gian làm việc luôn gọn gàng và chuyên nghiệp. |
SmartImage HDR cho phép xem tối ưu nội dung HDR của bạnChọn một trong các chế độ SmartImage HDR phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. Trò chơi HDR: Tối ưu hóa để chơi trò chơi điện tử. Với màu trắng sáng hơn và màu đen đậm hơn, cảnh chơi game sống động và tiết lộ nhiều chi tiết hơn, dễ dàng phát hiện kẻ thù ẩn náu trong góc tối và bóng tối. Phim HDR: Lý tưởng để xem phim HDR. Mang lại độ tương phản và độ sáng tốt hơn cho trải nghiệm xem chân thực và đắm chìm hơn. Ảnh HDR: Tăng cường màu đỏ, xanh lục và xanh lam để có hình ảnh sống động. DisplayHDR: Đạt chứng nhận VESA DisplayHDR*. Cá nhân: Tùy chỉnh các cài đặt trong menu hình ảnh. * Vui lòng tham khảo thông số kỹ thuật đối với loại HDR. |
SmartContrast cho chi tiết đen sẫmSmartContrast là công nghệ của Philips phân tích nội dung bạn đang hiển thị, tự động điều chỉnh màu và điều khiển cường độ ánh sáng nền để có được video và hình ảnh số tốt nhất, hoặc khi chơi trò chơi hiển thị những màu tối màu. Khi chế độ Tiết kiệm được chọn, độ phân giải được điều chỉnh và ánh sáng nền được tinh chỉnh để hiển thị vừa phải cho những ứng dụng văn phòng hàng ngày và tiêu thụ năng lượng ít hơn. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Khả năng kết nối | |
Đầu vào tín hiệu | HDMI 2.0 x 2, DisplayPort 1.4 x 2 |
Đầu vào đồng bộ | Đồng bộ riêng rẽ |
Âm thanh (Vào/Ra) | Đầu ra âm thanh |
HDCP | HDCP 1.4 (HDMI / DisplayPort) / HDCP 2.2 (HDMI / DisplayPort) |
Hình ảnh/Hiển thị | |
Kích thước bảng | 23,8 inch / 60,5 cm |
Tỉ lệ kích thước | 16:9 |
Loại bảng LCD | Công nghệ IPS |
Loại đèn nền | Hệ thống W-LED |
Bước điểm ảnh | 0,2055 x 0,2055 mm |
Độ sáng | 350 cd/m² |
Số màu màn hình | 16,7 triệu |
Gam màu (điển hình) | NTSC 102,5%, sRGB 108,7% |
Tỉ lệ tương phản (thông thường) | 1000:1 |
SmartContrast | Mega Infinity DCR |
Thời gian phản hồi (thông thường) | 1 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai mức xám)* |
Góc nhìn | 178º (Ngang) / 178º (Dọc) @ C/R > 10 |
Nâng cao hình ảnh | SmartImage game |
Độ phân giải tối đa | HDMI: 2560 x 1440 @ 144 Hz, DP: 2560 x 1440 @ 165 Hz* |
Khung xem hiệu quả | 526,08 (Ngang) x 295,92 (Dọc) |
Tần số quét | HDMI: 30 - 230 kHz (Ngang) / 48 - 144 Hz (Dọc); DP: 30 - 250 kHz (Ngang) / 48 - 165 Hz (Dọc) |
sRGB | Có |
Không bị nháy | Có |
Mật độ điểm ảnh | 123,41 PPI |
Chế độ LowBlue | Có |
Lớp phủ màn hình hiển thị | Chống chói, 3H, Độ lóa 25% |
MPRT | 1 ms |
Độ trễ đầu vào thấp | Có |
EasyRead | Có |
Đồng bộ thích ứng | Có |
G-SYNC | Tương thích* |
HDR | Hỗ trợ HDR 10 |
Tiện lợi | |
Tương thích "cắm vào và hoạt động" |
DDC/CI Mac OS X sRGB Windows 11 / 10 / 8.1 / 8 / 7 |
Tiện lợi cho người dùng |
Bật/tắt nguồn Menu/OK Đầu vào/Lên Cài đặt game/Xuống SmartImage game/Quay lại |
Ngôn ngữ OSD |
|
Tiện lợi khác |
|
Chân đế | |
Điều chỉnh độ cao | 130 mm |
Pivot | -/+ 90 độ |
Trục xoay | -/+ 45 độ |
Nghiêng | -5/20 độ |
Công suất | |
Nguồn điện |
|
Chế độ tắt | 0,3 W (điển hình) |
Chế độ bật | 26,4 W (điển hình) |
Chế độ chờ | 0,5 W (điển hình) |
Chỉ báo đèn LED nguồn |
|
Kích thước | |
Đóng gói, tính theo mm (Rộng x Cao x Sâu) | 600 x 526 x 164 mm |
Sản phẩm không kèm chân đế (mm) | 540 x 321 x 43 mm |
Sản phẩm kèm chân đế (chiều cao tối đa) | 540 x 513 x 213 mm |
Trọng lượng | |
Sản phẩm với bao bì (kg) | 6,25 kg |
Sản phẩm kèm chân đế (kg) | 4,30 kg |
Sản phẩm không kèm chân đế (kg) | 3,00 kg |
Điều kiện vận hành | |
Độ cao so với mực nước biển | Hoạt động: +12.000 ft (3.658 m), Không hoạt động: +40.000 ft (12.192 m) |
Phạm vi nhiệt độ (vận hành) | 0°C đến 40 °C |
MTBF | 50.000 (Loại trừ đèn nền) giờ |
Độ ẩm tương đối | 20%-80% |
Phạm vi nhiệt độ (bảo quản) | -20°C đến 60 °C |
Tính bền vững | |
Môi trường và năng lượng | RoHS |
Vật liệu đóng gói có thể tái chế | 100% |
Các chất cụ thể | Không chứa thủy ngân, Vỏ không chứa PVC/BFR |
Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn | |
Chứng nhận tuân thủ quy định |
|
TIN TỨC MỚI NHẤT
Khả năng kết nối | |
Đầu vào tín hiệu | HDMI 2.0 x 2, DisplayPort 1.4 x 2 |
Đầu vào đồng bộ | Đồng bộ riêng rẽ |
Âm thanh (Vào/Ra) | Đầu ra âm thanh |
HDCP | HDCP 1.4 (HDMI / DisplayPort) / HDCP 2.2 (HDMI / DisplayPort) |
Hình ảnh/Hiển thị | |
Kích thước bảng | 23,8 inch / 60,5 cm |
Tỉ lệ kích thước | 16:9 |
Loại bảng LCD | Công nghệ IPS |
Loại đèn nền | Hệ thống W-LED |
Bước điểm ảnh | 0,2055 x 0,2055 mm |
Độ sáng | 350 cd/m² |
Số màu màn hình | 16,7 triệu |
Gam màu (điển hình) | NTSC 102,5%, sRGB 108,7% |
Tỉ lệ tương phản (thông thường) | 1000:1 |
SmartContrast | Mega Infinity DCR |
Thời gian phản hồi (thông thường) | 1 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai mức xám)* |
Góc nhìn | 178º (Ngang) / 178º (Dọc) @ C/R > 10 |
Nâng cao hình ảnh | SmartImage game |
Độ phân giải tối đa | HDMI: 2560 x 1440 @ 144 Hz, DP: 2560 x 1440 @ 165 Hz* |
Khung xem hiệu quả | 526,08 (Ngang) x 295,92 (Dọc) |
Tần số quét | HDMI: 30 - 230 kHz (Ngang) / 48 - 144 Hz (Dọc); DP: 30 - 250 kHz (Ngang) / 48 - 165 Hz (Dọc) |
sRGB | Có |
Không bị nháy | Có |
Mật độ điểm ảnh | 123,41 PPI |
Chế độ LowBlue | Có |
Lớp phủ màn hình hiển thị | Chống chói, 3H, Độ lóa 25% |
MPRT | 1 ms |
Độ trễ đầu vào thấp | Có |
EasyRead | Có |
Đồng bộ thích ứng | Có |
G-SYNC | Tương thích* |
HDR | Hỗ trợ HDR 10 |
Tiện lợi | |
Tương thích "cắm vào và hoạt động" |
DDC/CI Mac OS X sRGB Windows 11 / 10 / 8.1 / 8 / 7 |
Tiện lợi cho người dùng |
Bật/tắt nguồn Menu/OK Đầu vào/Lên Cài đặt game/Xuống SmartImage game/Quay lại |
Ngôn ngữ OSD |
|
Tiện lợi khác |
|
Chân đế | |
Điều chỉnh độ cao | 130 mm |
Pivot | -/+ 90 độ |
Trục xoay | -/+ 45 độ |
Nghiêng | -5/20 độ |
Công suất | |
Nguồn điện |
|
Chế độ tắt | 0,3 W (điển hình) |
Chế độ bật | 26,4 W (điển hình) |
Chế độ chờ | 0,5 W (điển hình) |
Chỉ báo đèn LED nguồn |
|
Kích thước | |
Đóng gói, tính theo mm (Rộng x Cao x Sâu) | 600 x 526 x 164 mm |
Sản phẩm không kèm chân đế (mm) | 540 x 321 x 43 mm |
Sản phẩm kèm chân đế (chiều cao tối đa) | 540 x 513 x 213 mm |
Trọng lượng | |
Sản phẩm với bao bì (kg) | 6,25 kg |
Sản phẩm kèm chân đế (kg) | 4,30 kg |
Sản phẩm không kèm chân đế (kg) | 3,00 kg |
Điều kiện vận hành | |
Độ cao so với mực nước biển | Hoạt động: +12.000 ft (3.658 m), Không hoạt động: +40.000 ft (12.192 m) |
Phạm vi nhiệt độ (vận hành) | 0°C đến 40 °C |
MTBF | 50.000 (Loại trừ đèn nền) giờ |
Độ ẩm tương đối | 20%-80% |
Phạm vi nhiệt độ (bảo quản) | -20°C đến 60 °C |
Tính bền vững | |
Môi trường và năng lượng | RoHS |
Vật liệu đóng gói có thể tái chế | 100% |
Các chất cụ thể | Không chứa thủy ngân, Vỏ không chứa PVC/BFR |
Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn | |
Chứng nhận tuân thủ quy định |
|
Khả năng kết nối | |
Đầu vào tín hiệu | HDMI 2.0 x 2, DisplayPort 1.4 x 2 |
Đầu vào đồng bộ | Đồng bộ riêng rẽ |
Âm thanh (Vào/Ra) | Đầu ra âm thanh |
HDCP | HDCP 1.4 (HDMI / DisplayPort) / HDCP 2.2 (HDMI / DisplayPort) |
Hình ảnh/Hiển thị | |
Kích thước bảng | 23,8 inch / 60,5 cm |
Tỉ lệ kích thước | 16:9 |
Loại bảng LCD | Công nghệ IPS |
Loại đèn nền | Hệ thống W-LED |
Bước điểm ảnh | 0,2055 x 0,2055 mm |
Độ sáng | 350 cd/m² |
Số màu màn hình | 16,7 triệu |
Gam màu (điển hình) | NTSC 102,5%, sRGB 108,7% |
Tỉ lệ tương phản (thông thường) | 1000:1 |
SmartContrast | Mega Infinity DCR |
Thời gian phản hồi (thông thường) | 1 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai mức xám)* |
Góc nhìn | 178º (Ngang) / 178º (Dọc) @ C/R > 10 |
Nâng cao hình ảnh | SmartImage game |
Độ phân giải tối đa | HDMI: 2560 x 1440 @ 144 Hz, DP: 2560 x 1440 @ 165 Hz* |
Khung xem hiệu quả | 526,08 (Ngang) x 295,92 (Dọc) |
Tần số quét | HDMI: 30 - 230 kHz (Ngang) / 48 - 144 Hz (Dọc); DP: 30 - 250 kHz (Ngang) / 48 - 165 Hz (Dọc) |
sRGB | Có |
Không bị nháy | Có |
Mật độ điểm ảnh | 123,41 PPI |
Chế độ LowBlue | Có |
Lớp phủ màn hình hiển thị | Chống chói, 3H, Độ lóa 25% |
MPRT | 1 ms |
Độ trễ đầu vào thấp | Có |
EasyRead | Có |
Đồng bộ thích ứng | Có |
G-SYNC | Tương thích* |
HDR | Hỗ trợ HDR 10 |
Tiện lợi | |
Tương thích "cắm vào và hoạt động" |
DDC/CI Mac OS X sRGB Windows 11 / 10 / 8.1 / 8 / 7 |
Tiện lợi cho người dùng |
Bật/tắt nguồn Menu/OK Đầu vào/Lên Cài đặt game/Xuống SmartImage game/Quay lại |
Ngôn ngữ OSD |
|
Tiện lợi khác |
|
Chân đế | |
Điều chỉnh độ cao | 130 mm |
Pivot | -/+ 90 độ |
Trục xoay | -/+ 45 độ |
Nghiêng | -5/20 độ |
Công suất | |
Nguồn điện |
|
Chế độ tắt | 0,3 W (điển hình) |
Chế độ bật | 26,4 W (điển hình) |
Chế độ chờ | 0,5 W (điển hình) |
Chỉ báo đèn LED nguồn |
|
Kích thước | |
Đóng gói, tính theo mm (Rộng x Cao x Sâu) | 600 x 526 x 164 mm |
Sản phẩm không kèm chân đế (mm) | 540 x 321 x 43 mm |
Sản phẩm kèm chân đế (chiều cao tối đa) | 540 x 513 x 213 mm |
Trọng lượng | |
Sản phẩm với bao bì (kg) | 6,25 kg |
Sản phẩm kèm chân đế (kg) | 4,30 kg |
Sản phẩm không kèm chân đế (kg) | 3,00 kg |
Điều kiện vận hành | |
Độ cao so với mực nước biển | Hoạt động: +12.000 ft (3.658 m), Không hoạt động: +40.000 ft (12.192 m) |
Phạm vi nhiệt độ (vận hành) | 0°C đến 40 °C |
MTBF | 50.000 (Loại trừ đèn nền) giờ |
Độ ẩm tương đối | 20%-80% |
Phạm vi nhiệt độ (bảo quản) | -20°C đến 60 °C |
Tính bền vững | |
Môi trường và năng lượng | RoHS |
Vật liệu đóng gói có thể tái chế | 100% |
Các chất cụ thể | Không chứa thủy ngân, Vỏ không chứa PVC/BFR |
Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn | |
Chứng nhận tuân thủ quy định |
|
Sản phẩm đã xem gần nhất
Màn hình Gaming Philips EVNIA 24M1N5500Z 23.8 inch 2K QHD IPS 165Hz
4.890.000đ
Hoặc nhập tên để tìm
Quý khách cần đăng nhập tài khoản để đặt hàng và được hưởng các ưu đãi của thành viên