CPU AMD Ryzen™ 9 9950X (Up To 5.6 GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 64MB Cache, 170W)
12.990.000đ
Kiểm tra đơn hàng
Vui lòng nhập địa chỉ email:Phân loại | TrayBox chính hãng |
KHUYẾN MÃI
KHUYẾN MÃI THÊM
Giá 12.990.000 (Tray) - 14.490.000 VND(Box chính hãng) khi build PC kèm Main X670, X870
Giá 13.990.000 (Tray) - 15.690.000 VND (Box chính hãng) khi build PC kèm Main bất kì.
Giá 14.490.000(Tray) - 15.990.000 VND(Box chính hãng) Khi build PC không kèm VGA.
Giá 14.590.000(Tray) - 16.990.000 VND(Box chính hãng) khi mua combo với Main X670 hoặc X870
Giá bán lẻ Ryzen 9 9950X là: 16.490.000 VND(Box chính hãng)
Lưu Ý: Build PC chỉ áp dụng khi có đủ 7 linh kiện sau: Main, Ram, SSD, Case, Nguồn, VGA ( từ RTX 3060, RX 6600 trở lên), Tản Nhiệt AIO. Giá build PC không áp dụng cho các dòng MiniPC ASRock X600
Chương trình không áp dụng cộng dồn với các khuyến mãi khác.
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
HỖ TRỢ BÁN HÀNG
Bán sỉ: | 0961.600.770 |
Bán lẻ: | Zalo OA |
MÔ TẢ SẢN PHẨM
AMD Ryzen™ 9 9950X là bộ vi xử lý hàng đầu trong dòng CPU Ryzen, hướng đến nhu cầu của người tiêu dùng cao cấp nhất cho công việc đòi hỏi hiệu suất cao và game đòi hỏi độ phân giải lớn. Với 16 nhân và 32 luồng, máy có khả năng xử lý mạnh mẽ cùng bộ cache khủng lên đến 64MB.
Với hiệu suất mạnh mẽ, AMD Ryzen™ 9 9950X thích hợp cho các ứng dụng đa dạng từ gaming, streaming đến các tác vụ chuyên nghiệp như chỉnh sửa video, thiết kế đồ họa và nghiên cứu khoa học với khối lượng tính toán lớn.
Trong các bài kiểm tra và đánh giá thực tế, Ryzen™ 9 9950X đã cho thấy hiệu suất ấn tượng với khả năng xử lý nhanh chóng và mượt mà. Một số đánh giá cho thấy CPU này vượt trội hơn nhiều so với các đối thủ trong cùng phân khúc về tốc độ và độ ổn định.
CPU AMD Ryzen™ 9 9950X cung cấp 16 nhân và 32 luồng, đánh bại nhiều đối thủ trong cùng phân khúc về khả năng xử lý đa nhiệm. Với nhân và luồng gia tăng, việc xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc trở nên mượt mà và hiệu quả hơn.
Tần số xung nhịp của bộ vi xử lý này lên đến 5.6 GHz, đảm bảo rằng mọi tác vụ từ đơn giản đến phức tạp đều được giải quyết một cách nhanh chóng. Điều này quan trọng đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu tốc độ xử lý cao như gaming và dựng hình đồ họa 3D.
Bộ nhớ cache L3 của Ryzen 9 9950X đạt đến 64MB, một con số tuyệt vời giúp giảm độ trễ và tăng tốc độ xử lý. Bộ nhớ cache lớn còn hỗ trợ tốt hơn cho các ứng dụng phân tích dữ liệu và AI, nơi yêu cầu lớn về bộ nhớ nhanh.
Với TDP 170W, AMD Ryzen 9 9950X cần một hệ thống làm mát hiệu quả để duy trì hiệu suất hoạt động ở mức cao. Việc lựa chọn hệ thống làm mát phù hợp là yếu tố quan trọng để tận dụng hết khả năng của CPU.
Trong phân khúc CPU cao cấp, AMD Ryzen™ 9 9950X cạnh tranh trực tiếp với một số model của Intel như Intel Core i9-14900K. Tuy nhiên, Ryzen™ 9 9950X thường có giá thành phải chăng hơn và cung cấp nhiều nhân, luồng hơn, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng đặc biệt trong các tác vụ đòi hỏi đa nhiệm.
Đối với những người dùng đòi hỏi hiệu suất cao, đặc biệt là game thủ và người làm việc với đồ họa, AMD Ryzen™ 9 9950X là một lựa chọn tuyệt vời. Tuy nhiên, trước khi đầu tư, bạn nên xem xét kỹ năng lực làm mát của hệ thống hiện có và tính toán kỹ lưỡng về tài chính do giá thành của model này khá cao.
CPU AMD Ryzen™ 9 9950X là sự lựa chọn hoàn hảo cho người tiêu dùng yêu cầu hiệu suất cực đại trong các tác vụ đa nhiệm, từ gaming đến công việc chuyên nghiệp. Với 16 nhân, 32 luồng và tốc độ xung nhịp lên đến 5.6 GHz, đây sẽ là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn đạt được nhiều thành công trong công việc và giải trí.
AMD Ryzen™ 9 9950X phù hợp nhất cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao như gaming, chỉnh sửa video, thiết kế đồ họa và các tác vụ tính toán nặng.
Những hệ thống làm mát bằng nước hoặc các giải pháp tản nhiệt cao cấp khác là tốt nhất để duy trì hiệu suất tối đa của CPU này.
Ryzen™ 9 9950X thường tương thích với các bo mạch chủ sử dụng socket AM5 và chipset từ B650, X670 và các dòng X870 mới nhất.
Tham khảo thêm các dòng Mainboard phù hợp: Bo mạch chủ Socket AMD AM5
AMD Ryzen™ 9 9950X nằm trong phân khúc cao cấp nên có giá thành khá cao, thích hợp cho người tiêu dùng đặt nặng vấn đề hiệu suất và đa nhiệm.
Với việc đây là một con chip CPU mạnh mẽ nhất hiện nay dành cho máy tính để bàn của AMD, nên đòi hỏi hệ thống phải trang bị cho nó một bộ tản nhiệt phù hợp sẽ là điều tất yếu. Luôn giữ cho CPU hoạt động ở trạng thái mát mẻ đồng nghĩa với việc giúp nâng cao hiệu suất làm việc (CPU chạy mát hơn => xung nhịp được đẩy lên cao hơn), tăng tuổi thọ của linh kiện, tăng tốc độ hoàn thành công việc.
Tham khảo một số dòng tản nhiệt tại MyGear
Quý khách có nhu cầu mua hàng hoặc tư vấn thêm về sản phẩm, hãy truy cập vào Đây để nhận được sự trợ giúp từ MyGear.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Name | AMD Ryzen™ 7 9700X |
Family | Ryzen |
Series | Ryzen 9000 Series |
Form Factor | Desktops, Boxed Processor |
Market Segment | Enthusiast Desktop |
AMD PRO Technologies | No |
Consumer Use | Yes |
Regional Availability | Global |
Former Codename | Granite Ridge AM5 |
Architecture | Zen 5 |
# of CPU Cores | 16 |
Multithreading (SMT) | Yes |
# of Threads | 32 |
Max. Boost Clock | Up to 5.7 GHz |
Base Clock | 4.3 GHz |
L1 Cache | 1 MB |
L2 Cache | 16 MB |
L3 Cache | 64 MB |
Default TDP | 120W |
Processor Technology for CPU Cores | TSMC 4nm FinFET |
Processor Technology for I/O Die | TSMC 6nm FinFET |
Package Die Count | 3 |
Unlocked for Overclocking | Yes |
AMD EXPO™ Memory Overclocking Technology | Yes |
Precision Boost Overdrive | Yes |
Curve Optimizer Voltage Offsets | Yes |
AMD Ryzen™ Master Support | Yes |
CPU Socket | AM5 |
Supporting Chipsets | A620, X670E, X670, B650E, B650, X870E, X870 |
CPU Boost Technology | Precision Boost 2 |
Instruction Set | x86-64 |
Supported Extensions | AES, AMD-V, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX-plus, SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3, x86-64 |
Thermal Solution (PIB) | Not Included |
Recommended Cooler | Premium air cooler recommended for optimal performance |
Max. Operating Temperature (Tjmax) | 95°C |
OS Support | Windows 11 - 64-Bit Edition, Windows 10 - 64-Bit Edition, RHEL x86 64-Bit, Ubuntu x86 64-Bit |
Native USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Ports | 4 |
Native USB 2.0 (480Mbps) Ports | 1 |
PCI Express® Version | PCIe® 5.0 |
Native PCIe® Lanes (Total/Usable) | 28 , 24 |
Additional Usable PCIe Lanes from Motherboard |
X870E
8x Gen4
X870
4x Gen4
X670E
12x Gen4
X670
12x Gen4
B650E
8x Gen4
B650
8x Gen4
|
NVMe Support | Boot , RAID0 , RAID1 , RAID5 , RAID10 |
System Memory Type | DDR5 |
Memory Channels | 2 |
Max. Memory | 192 GB |
System Memory Subtype | UDIMM |
Max Memory Speed |
2x1R
DDR5-5600
2x2R
DDR5-5600
4x1R
DDR5-3600
4x2R
DDR5-3600
|
ECC Support | Yes (Requires mobo support) |
Graphics Model | AMD Radeon™ Graphics |
Graphics Core Count | 2 |
Graphics Frequency | 2200 MHz |
USB Type-C® DisplayPort™ Alternate Mode | Yes |
TIN TỨC MỚI NHẤT
Name | AMD Ryzen™ 7 9700X |
Family | Ryzen |
Series | Ryzen 9000 Series |
Form Factor | Desktops, Boxed Processor |
Market Segment | Enthusiast Desktop |
AMD PRO Technologies | No |
Consumer Use | Yes |
Regional Availability | Global |
Former Codename | Granite Ridge AM5 |
Architecture | Zen 5 |
# of CPU Cores | 16 |
Multithreading (SMT) | Yes |
# of Threads | 32 |
Max. Boost Clock | Up to 5.7 GHz |
Base Clock | 4.3 GHz |
L1 Cache | 1 MB |
L2 Cache | 16 MB |
L3 Cache | 64 MB |
Default TDP | 120W |
Processor Technology for CPU Cores | TSMC 4nm FinFET |
Processor Technology for I/O Die | TSMC 6nm FinFET |
Package Die Count | 3 |
Unlocked for Overclocking | Yes |
AMD EXPO™ Memory Overclocking Technology | Yes |
Precision Boost Overdrive | Yes |
Curve Optimizer Voltage Offsets | Yes |
AMD Ryzen™ Master Support | Yes |
CPU Socket | AM5 |
Supporting Chipsets | A620, X670E, X670, B650E, B650, X870E, X870 |
CPU Boost Technology | Precision Boost 2 |
Instruction Set | x86-64 |
Supported Extensions | AES, AMD-V, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX-plus, SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3, x86-64 |
Thermal Solution (PIB) | Not Included |
Recommended Cooler | Premium air cooler recommended for optimal performance |
Max. Operating Temperature (Tjmax) | 95°C |
OS Support | Windows 11 - 64-Bit Edition, Windows 10 - 64-Bit Edition, RHEL x86 64-Bit, Ubuntu x86 64-Bit |
Native USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Ports | 4 |
Native USB 2.0 (480Mbps) Ports | 1 |
PCI Express® Version | PCIe® 5.0 |
Native PCIe® Lanes (Total/Usable) | 28 , 24 |
Additional Usable PCIe Lanes from Motherboard |
X870E
8x Gen4
X870
4x Gen4
X670E
12x Gen4
X670
12x Gen4
B650E
8x Gen4
B650
8x Gen4
|
NVMe Support | Boot , RAID0 , RAID1 , RAID5 , RAID10 |
System Memory Type | DDR5 |
Memory Channels | 2 |
Max. Memory | 192 GB |
System Memory Subtype | UDIMM |
Max Memory Speed |
2x1R
DDR5-5600
2x2R
DDR5-5600
4x1R
DDR5-3600
4x2R
DDR5-3600
|
ECC Support | Yes (Requires mobo support) |
Graphics Model | AMD Radeon™ Graphics |
Graphics Core Count | 2 |
Graphics Frequency | 2200 MHz |
USB Type-C® DisplayPort™ Alternate Mode | Yes |
Sản phẩm đã xem gần nhất
CPU AMD Ryzen™ 9 9950X (Up To 5.6 GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 64MB Cache, 170W)
12.990.000đ
Hoặc nhập tên để tìm
Quý khách cần đăng nhập tài khoản để đặt hàng và được hưởng các ưu đãi của thành viên