CPU |
Intel® Core™ Ultra Processors (Series 2), Socket LGA 1851 |
Chipset |
Intel® B860 |
Bộ nhớ |
4 khe DDR5 UDIMM, tối đa 256GB (64GB/khe), hỗ trợ XMP 3.0 |
Đồ họa |
1 x DisplayPort, 1 x HDMI, 1 x Thunderbolt 4 (USB-C, hỗ trợ DisplayPort 2.1) |
Khe cắm mở rộng |
1 x PCIe 5.0 x16, 3 x PCIe 4.0 x16 (x1/x4 mode) |
Lưu trữ |
3 x M.2 (M2_1: PCIe 5.0 x4, M2_2: PCIe 4.0 x4, M2_3: PCIe 4.0 x2), 4 x SATA 6Gb/s |
Mạng |
Realtek® 8126 5Gbps LAN |
USB |
1 x USB 20Gbps Type-C (Front), 2 x USB 10Gbps Type-A (Rear), 1 x USB 10Gbps Type-C (Rear), 2 x USB 5Gbps Type-A (Rear), 4 x USB 5Gbps Type-A (Front), 6 x USB 2.0 (Front/Rear) |
Âm thanh |
Realtek® ALC897 Codec, 7.1 kênh, hỗ trợ S/PDIF Out |
Kết nối |
1 x Thunderbolt 4 (USB-C, hỗ trợ DisplayPort 2.1), 1 x USB 20Gbps Type-C, 2 x USB 10Gbps Type-A, 2 x USB 5Gbps Type-A, 1 x DisplayPort, 1 x HDMI, 1 x RJ-45, 2 x Jack âm thanh, 1 x S/PDIF-OUT |
Tính năng |
Q-Flash Plus, EZ Debug LED, EZ Memory Detection LED |
Phần mềm |
LAN bandwidth management software |
BIOS |
UEFI AMI BIOS, 256 Mb Flash ROM |
Hệ điều hành |
Windows 11 64-bit |
Kiểu dáng |
ATX (243.84mm x 304.8mm) |
|
|