ASUS ROG Rapture GT-AX6000 (Gaming Router)
10.200.000đ
(-25%)
Kiểm tra đơn hàng
Vui lòng nhập địa chỉ email:CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
HỖ TRỢ BÁN HÀNG
Bán sỉ: | 0961.600.770 |
Bán lẻ: | Zalo OA |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu | Asus |
Model | ROG Rapture GT-AX6000 |
Chuẩn mạng |
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
IEEE 802.11n
IEEE 802.11ac
IEEE 802.11ax
IPv4
IPv6
|
Công nghệ AX | Có |
Tốc độ dữ liệu |
2,4GHz AX: 4x4 (Tx/Rx) 1024 QAM 20/40MHz, lên tới 1148Mbps
5GHz AX: 4x4 (Tx/Rx) 1024 QAM 20/40/80/160MHz, lên tới 4804Mbps
|
Antenna |
Anten ngoài x 4 |
Phát/thu |
2,4 GHz 4 x 4
5 GHz 4 x 4
|
Memory | 256 MB Flash, 1 GB RAM |
Bộ vi xử lí | Bộ xử lý bốn nhân 2,0 GHz |
Công nghệ wifi | OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access - Truy cập nhiều phân chia tần số trực giao), Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn, Tốc độ truyền tải dữ liệu cao 1024-QAM, Băng thông 20/40/80/160 MHz |
Tần số hoạt động | 2.4G Hz / 5 GHz |
Các cổng | RJ45 cho 2.5 Gigabits BaseT cho WAN/LAN x 1, RJ45 cho 2.5 Gigabits BaseT cho LAN x 1, RJ45 cho Gigabits BaseT cho LAN x 4, USB 3.2 Gen 1 x 1, USB 2.0 x 1 |
Đèn led chỉ báo | Nguồn x 1 2.4GHz x 1 5GHz x 1 2.5G WAN x 1 2.5G LAN x 1 LAN x 1 WPS x 1 |
Nguồn điện |
Đầu vào : 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra : 19 V với dòng điện cực đại 2,37 A hiện có hoặc 19,5 V với dòng điện cực đại 2,31 A hiện có |
Không gian game |
Game Boost/acceleration
ROG_First
OpenNAT (Game Profile)
Có
|
Chức năng kiểm soát phụ huynh |
Kiểm soát Trẻ nhỏ
Tùy chỉnh việc lập lịch Kiểm soát của phụ huynh
|
Chức năng kiểm soát lưu lượng |
Adaptive QoS
Bandwidth Monitor
Giới hạn băng thông
Tinh chỉnh giới hạn băng thông tối đa :32
QoS truyền thống
Quy tắc cho QoS tối đa :32
Giám sát lưu lượng
Giám sát lưu lượng thời gian thực
Giám sát lưu lượng có dây
Giám sát lưu lượng không dây
Traffic Analyzer
Phân tích lưu lượng theo thời gian :hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng
Website history
|
Không dây |
IPv6
MU-MIMO
Mã hóa Wi-Fi :Open system, WPA/WPA2/WPA3-Personal, WPA/WPA2-Enterprise
UTF-8 SSID
Mạng Khách
Quy tắc mạng khách tối đa :2.4GHz x3, 5GHz x3
Guest Network Connection time limit
Mã Hóa Mạng Khách :Open system, WPA/WPA2/WPA3-Personal
WPS
Wi-Fi MAC address filter
Tối đa bộ lọc MAC :64
Lịch trình không dây
Công bằng về thời gian hoạt động
RADIUS Client
Universal beamforming
|
Wan |
Explicit beamforming
Các kiểu kết nối mạng Internet :PPPoE, PPTP, L2TP, Automatic IP, Static IP
WAN Kép
Tổng hợp mạng WAN
3G/4G LTE dongle
Android tethering
Cổng chuyển tiếp
Quy tắc chuyển tiếp cổng tối đa :64
Kích hoạt cổng
Tối đa các quy tắc kích hoạt :32
DMZ
DDNS
NAT Passthrough : PPTP, L2TP, IPSec, RTSP, H.323, SIP Passthrough,PPPoE relay
|
Lan |
Server DHCP
IGMP snooping
IPTV
LAN Link Aggregation
Gán địa chỉ IP thủ công
Quy tắc cài đặt địa chỉ IP tối đa theo cách thủ công :64
|
VPN |
VPN Client L2TP
VPN Client OVPN
VPN Client PPTP
VPN Server IPSec
VPN Server OVPN
VPN Server PPTP
VPN Fusion
|
Trọng lượng |
1121.4 g
|
TIN TỨC MỚI NHẤT
Thương hiệu | Asus |
Model | ROG Rapture GT-AX6000 |
Chuẩn mạng |
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
IEEE 802.11n
IEEE 802.11ac
IEEE 802.11ax
IPv4
IPv6
|
Công nghệ AX | Có |
Tốc độ dữ liệu |
2,4GHz AX: 4x4 (Tx/Rx) 1024 QAM 20/40MHz, lên tới 1148Mbps
5GHz AX: 4x4 (Tx/Rx) 1024 QAM 20/40/80/160MHz, lên tới 4804Mbps
|
Antenna |
Anten ngoài x 4 |
Phát/thu |
2,4 GHz 4 x 4
5 GHz 4 x 4
|
Memory | 256 MB Flash, 1 GB RAM |
Bộ vi xử lí | Bộ xử lý bốn nhân 2,0 GHz |
Công nghệ wifi | OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access - Truy cập nhiều phân chia tần số trực giao), Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn, Tốc độ truyền tải dữ liệu cao 1024-QAM, Băng thông 20/40/80/160 MHz |
Tần số hoạt động | 2.4G Hz / 5 GHz |
Các cổng | RJ45 cho 2.5 Gigabits BaseT cho WAN/LAN x 1, RJ45 cho 2.5 Gigabits BaseT cho LAN x 1, RJ45 cho Gigabits BaseT cho LAN x 4, USB 3.2 Gen 1 x 1, USB 2.0 x 1 |
Đèn led chỉ báo | Nguồn x 1 2.4GHz x 1 5GHz x 1 2.5G WAN x 1 2.5G LAN x 1 LAN x 1 WPS x 1 |
Nguồn điện |
Đầu vào : 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra : 19 V với dòng điện cực đại 2,37 A hiện có hoặc 19,5 V với dòng điện cực đại 2,31 A hiện có |
Không gian game |
Game Boost/acceleration
ROG_First
OpenNAT (Game Profile)
Có
|
Chức năng kiểm soát phụ huynh |
Kiểm soát Trẻ nhỏ
Tùy chỉnh việc lập lịch Kiểm soát của phụ huynh
|
Chức năng kiểm soát lưu lượng |
Adaptive QoS
Bandwidth Monitor
Giới hạn băng thông
Tinh chỉnh giới hạn băng thông tối đa :32
QoS truyền thống
Quy tắc cho QoS tối đa :32
Giám sát lưu lượng
Giám sát lưu lượng thời gian thực
Giám sát lưu lượng có dây
Giám sát lưu lượng không dây
Traffic Analyzer
Phân tích lưu lượng theo thời gian :hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng
Website history
|
Không dây |
IPv6
MU-MIMO
Mã hóa Wi-Fi :Open system, WPA/WPA2/WPA3-Personal, WPA/WPA2-Enterprise
UTF-8 SSID
Mạng Khách
Quy tắc mạng khách tối đa :2.4GHz x3, 5GHz x3
Guest Network Connection time limit
Mã Hóa Mạng Khách :Open system, WPA/WPA2/WPA3-Personal
WPS
Wi-Fi MAC address filter
Tối đa bộ lọc MAC :64
Lịch trình không dây
Công bằng về thời gian hoạt động
RADIUS Client
Universal beamforming
|
Wan |
Explicit beamforming
Các kiểu kết nối mạng Internet :PPPoE, PPTP, L2TP, Automatic IP, Static IP
WAN Kép
Tổng hợp mạng WAN
3G/4G LTE dongle
Android tethering
Cổng chuyển tiếp
Quy tắc chuyển tiếp cổng tối đa :64
Kích hoạt cổng
Tối đa các quy tắc kích hoạt :32
DMZ
DDNS
NAT Passthrough : PPTP, L2TP, IPSec, RTSP, H.323, SIP Passthrough,PPPoE relay
|
Lan |
Server DHCP
IGMP snooping
IPTV
LAN Link Aggregation
Gán địa chỉ IP thủ công
Quy tắc cài đặt địa chỉ IP tối đa theo cách thủ công :64
|
VPN |
VPN Client L2TP
VPN Client OVPN
VPN Client PPTP
VPN Server IPSec
VPN Server OVPN
VPN Server PPTP
VPN Fusion
|
Trọng lượng |
1121.4 g
|
Sản phẩm đã xem gần nhất
ASUS ROG Rapture GT-AX6000 (Gaming Router)
10.200.000đ
(-25%)
Hoặc nhập tên để tìm
Quý khách cần đăng nhập tài khoản để đặt hàng và được hưởng các ưu đãi của thành viên