Logo MyGear
Xây dựng
cấu hình
Tra cứu
đơn hàng

Kiểm tra đơn hàng

Vui lòng nhập địa chỉ email:
Vui lòng nhập mã đơn hàng:

DANH MỤC SẢN PHẨM

ASUS ROG Rapture GT-AX11000 (Gaming Router)

Thương hiệu: Asus

Đánh giá: 0

Lượt xem: 1.286

THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Thương hiệu: Asus
Băng tần: 3
Chuẩn: AX11000
15.890.000
Giá đã có VAT Bảo hành 36 tháng Mới

HỖ TRỢ BÁN HÀNG

Bán sỉ: 0961.600.770
Bán lẻ: Zalo OA

THAM GIA GROUP

Tham gia Cộng Đồng
MYGEAR để theo dõi
thường xuyên ưu đãi
chỉ dành riêng cho
thành viên Facebook MyGear

Đánh Giá & Nhận Xét ASUS ROG Rapture GT-AX11000 (Gaming Router)

0/5
  • 5
    0 đánh giá
  • 4
    0 đánh giá
  • 3
    0 đánh giá
  • 2
    0 đánh giá
  • 1
    0 đánh giá

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Viết nhận xét của bạn
Tên bạn
Email
Gửi đánh giá

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thương hiệu  Asus
Model ROG Rapture GT-AX11000
Chuẩn mạng
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Tương thích ngược với Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac
Công nghệ AX
Tốc độ dữ liệu
2,4GHz AX: 4x4 (Tx/Rx) 1024 QAM 20/40MHz, lên tới 1148Mbps
5G-1Hz AX: 4x4 (Tx/Rx) 1024 QAM 20/40/80/160MHz, lên tới 4804Mbps
5G-2Hz AX: 4x4 (Tx/Rx) 1024 QAM 20/40/80/160MHz, lên tới 4804Mbps
Antenna

Anten ngoài x 8

Phát/thu
2,4 GHz 4 x 4
5 GHz-1 4 x 4
5 GHz-2 4 x 4
Memory 256MB NAND flash and 1GB DDR3 SDRAM
Bộ vi xử lí Bộ xử lý quad-core 1,8 GHz
Công nghệ wifi "OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access - Truy cập nhiều phân chia tần số trực giao) Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn Tốc độ truyền tải dữ liệu cao 1024-QAM Băng thông 20/40/80/160 MHz"
Tần số hoạt động Wi-Fi Ba Băng tần
Các cổng  RJ45 cho Gigabits BaseT cho WAN x 1, RJ45 cho Gigabits BaseT cho LAN x 4, Multi-Gig Ethernet port 2.5G/1G x1 USB 3.1 Gen 1 x 2
Đèn led chỉ báo Nguồn x 1, Wi-Fi x 2, WAN x 1, LAN x 1, USB x 2, WPS x 1, 2.5G Port x 1
Nguồn điện

Đầu vào : 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra : 19 V với dòng điện tối đa 3.42 A

Không gian game
Game Boost/acceleration
Game Radar
WTFast
ROG_First
OpenNAT (Game Profile)
Chức năng kiểm soát phụ huynh
Kiểm soát Trẻ nhỏ
Tùy chỉnh việc lập lịch Kiểm soát của phụ huynh
Maximum Parental Control profile : 16
Maximum Parental Control content filter rule : 16
Chức năng kiểm soát lưu lượng
Adaptive QoS
Bandwidth Monitor
Giới hạn băng thông
Tinh chỉnh giới hạn băng thông tối đa :32
QoS truyền thống
Quy tắc cho QoS tối đa :32
Giám sát lưu lượng
Giám sát lưu lượng thời gian thực
Giám sát lưu lượng có dây
Giám sát lưu lượng không dây
Traffic Analyzer
Phân tích lưu lượng theo thời gian :Hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng
Website history
Không dây
IPv6
MU-MIMO
Mã hóa Wi-Fi :Hệ thống mở, WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise
UTF-8 SSID
Mạng Khách
Quy tắc mạng khách tối đa :2.4GHz x3, 5GHz-1 x3, 5GHz2 x3
Guest Network Connection time limit
Mã Hóa Mạng Khách :Hệ thống mở, WPA/WPA2-Personal
WPS
Wi-Fi MAC address filter
Tối đa bộ lọc MAC :64
Lịch trình không dây
Công bằng về thời gian hoạt động
RADIUS Client
Universal beamforming
Wan
Explicit beamforming
Các kiểu kết nối mạng Internet :PPPoE, PPTP, L2TP, IP tự động, IP tĩnh
WAN Kép
Tổng hợp mạng WAN
3G/4G LTE dongle
Android tethering
Cổng chuyển tiếp
Quy tắc chuyển tiếp cổng tối đa :64
Kích hoạt cổng
Tối đa các quy tắc kích hoạt :32
DMZ
DDNS
NAT Passthrough : PPTP, L2TP, IPSec, RTSP, H.323, SIP Passthrough,PPPoE relay
Let's Encrypt
Lan
Server DHCP
IGMP snooping
IPTV
LAN Link Aggregation
Gán địa chỉ IP thủ công
Quy tắc cài đặt địa chỉ IP tối đa theo cách thủ công :64
VPN
VPN Client L2TP
VPN Client OVPN
VPN Client PPTP
VPN Server IPSec
VPN Server OVPN
VPN Server PPTP
VPN Fusion
 
Chi tiết thông số

TIN TỨC MỚI NHẤT

ASUS ROG Rapture GT-AX11000 (Gaming Router)

15890000

Chat Facebook (8h30 - 20h00)
Chat Zalo (8h30 - 20h00)
07879.55.888 (8h30 - 20h00)
url
So sánh (0)

SO SÁNH SẢN PHẨM