Máy in màu HP Laser 155A - 7KW48A
8.980.000đ
Kiểm tra đơn hàng
Vui lòng nhập địa chỉ email:CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
HỖ TRỢ BÁN HÀNG
Bán sỉ: | 0961.600.770 |
Bán lẻ: | Zalo OA |
Máy in màu HP Laser 155A - mã sản phẩm 7KW48A, là một thiết bị in laser màu đơn chức năng được thiết kế cho các cá nhân và doanh nghiệp nhỏ. Với khả năng in màu chất lượng cao và thiết kế nhỏ gọn, máy in này là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu in ấn cơ bản trong môi trường văn phòng nhỏ.
Máy in màu HP Laser 155A - 7KW48A là một lựa chọn phù hợp cho các cá nhân và doanh nghiệp nhỏ cần một máy in laser màu đơn chức năng với hiệu suất cao và các tính năng kết nối linh hoạt. Với tốc độ in nhanh, chất lượng in tốt, và thiết kế nhỏ gọn, máy in này sẽ đáp ứng tốt nhu cầu in ấn màu hàng ngày, giúp nâng cao hiệu quả công việc và tiết kiệm không gian.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sản phẩm | Máy in |
Hãng sản xuất | HP |
Model | Laser màu HP Pro M155a (7KW48A) |
Chức năng | In Laser màu |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Khổ giấy | A4, A5, B5, Letter |
Kết nối | Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao |
Tốc độ in trang đầu tiên | Đen trắng: Nhanh 11,9 giây Màu: Nhanh 13,6 giây |
Tốc độ in | Tốc độ in đen trắng: Thông thường: Lên đến 16 trang/phút Tốc độ in màu: Thông thường:Lên đến 16 trang/phút |
Tốc độ bộ xử lý | 800 MHz |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay nạp giấy 150 tờ |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Ngăn giấy ra 100 tờ |
Bộ nhớ tiêu chuẩn | 128MB |
Điện năng tiêu thụ | 336w (chế độ đang in), 6,0w (chế độ sẵn sàng), 0,5w (chế độ ngủ), 0,05w (Chế độ Tắt Thủ công), 0,05w (Chế độ Tự động tắt/Bật thủ công), 0,3w (Chế độ Tự động Tắt/Bật USB) |
Hộp mực thay thế | HP 215A Black (~1050 yield) W2310A, HP 215A Cyan (~850 yield) W2311A; HP 215A Yellow (~850 yield) W2312A; HP 215A Magenta (~850 yield) W2313A, |
Kích thước | Kích thước tối thiểu (R x S x C): 392 x 379,6 x 244,2 mm Kích thước tối đa (R x S x C): 392 x 435 x 244,2 mm Kích thước gói hàng (R x S x C): 498 x 298 x 464 mm |
Trọng lượng | Trọng lượng: 13,3 kg Trọng lượng gói hàng: 16,0 kg |
TIN TỨC MỚI NHẤT
Sản phẩm | Máy in |
Hãng sản xuất | HP |
Model | Laser màu HP Pro M155a (7KW48A) |
Chức năng | In Laser màu |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Khổ giấy | A4, A5, B5, Letter |
Kết nối | Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao |
Tốc độ in trang đầu tiên | Đen trắng: Nhanh 11,9 giây Màu: Nhanh 13,6 giây |
Tốc độ in | Tốc độ in đen trắng: Thông thường: Lên đến 16 trang/phút Tốc độ in màu: Thông thường:Lên đến 16 trang/phút |
Tốc độ bộ xử lý | 800 MHz |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay nạp giấy 150 tờ |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Ngăn giấy ra 100 tờ |
Bộ nhớ tiêu chuẩn | 128MB |
Điện năng tiêu thụ | 336w (chế độ đang in), 6,0w (chế độ sẵn sàng), 0,5w (chế độ ngủ), 0,05w (Chế độ Tắt Thủ công), 0,05w (Chế độ Tự động tắt/Bật thủ công), 0,3w (Chế độ Tự động Tắt/Bật USB) |
Hộp mực thay thế | HP 215A Black (~1050 yield) W2310A, HP 215A Cyan (~850 yield) W2311A; HP 215A Yellow (~850 yield) W2312A; HP 215A Magenta (~850 yield) W2313A, |
Kích thước | Kích thước tối thiểu (R x S x C): 392 x 379,6 x 244,2 mm Kích thước tối đa (R x S x C): 392 x 435 x 244,2 mm Kích thước gói hàng (R x S x C): 498 x 298 x 464 mm |
Trọng lượng | Trọng lượng: 13,3 kg Trọng lượng gói hàng: 16,0 kg |
Sản phẩm | Máy in |
Hãng sản xuất | HP |
Model | Laser màu HP Pro M155a (7KW48A) |
Chức năng | In Laser màu |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Khổ giấy | A4, A5, B5, Letter |
Kết nối | Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao |
Tốc độ in trang đầu tiên | Đen trắng: Nhanh 11,9 giây Màu: Nhanh 13,6 giây |
Tốc độ in | Tốc độ in đen trắng: Thông thường: Lên đến 16 trang/phút Tốc độ in màu: Thông thường:Lên đến 16 trang/phút |
Tốc độ bộ xử lý | 800 MHz |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay nạp giấy 150 tờ |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Ngăn giấy ra 100 tờ |
Bộ nhớ tiêu chuẩn | 128MB |
Điện năng tiêu thụ | 336w (chế độ đang in), 6,0w (chế độ sẵn sàng), 0,5w (chế độ ngủ), 0,05w (Chế độ Tắt Thủ công), 0,05w (Chế độ Tự động tắt/Bật thủ công), 0,3w (Chế độ Tự động Tắt/Bật USB) |
Hộp mực thay thế | HP 215A Black (~1050 yield) W2310A, HP 215A Cyan (~850 yield) W2311A; HP 215A Yellow (~850 yield) W2312A; HP 215A Magenta (~850 yield) W2313A, |
Kích thước | Kích thước tối thiểu (R x S x C): 392 x 379,6 x 244,2 mm Kích thước tối đa (R x S x C): 392 x 435 x 244,2 mm Kích thước gói hàng (R x S x C): 498 x 298 x 464 mm |
Trọng lượng | Trọng lượng: 13,3 kg Trọng lượng gói hàng: 16,0 kg |
Sản phẩm đã xem gần nhất
Máy in màu HP Laser 155A - 7KW48A
8.980.000đ
Hoặc nhập tên để tìm
Quý khách cần đăng nhập tài khoản để đặt hàng và được hưởng các ưu đãi của thành viên