CPU AMD Ryzen™ 9 9900X3D (Up To 5.5 GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 140MB Cache, 120W)
14.990.000đ
Kiểm tra đơn hàng
Vui lòng nhập địa chỉ email:KHUYẾN MÃI THÊM
Build PC chỉ áp dụng khi có đủ 7 linh kiện sau: Main, Ram, SSD, Case, Nguồn, VGA, Tản Nhiệt. Giá build PC không áp dụng cho các dòng MiniPC ASRock X600
Giá chương trình không áp dụng cộng dồn với các khuyến mãi khác.
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
HỖ TRỢ BÁN HÀNG
Bán lẻ: | 0787955888 |
Phân phối - Dự án : | 0961600770 |
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Việc lựa chọn một bộ vi xử lý mạnh mẽ và hiệu quả là yếu tố then chốt để đáp ứng nhu cầu làm việc, giải trí và sáng tạo. CPU AMD Ryzen™ 9 9900X3D là một trong những sản phẩm nổi bật của AMD, mang đến hiệu năng đáng kinh ngạc với công nghệ tiên tiến. Với xung nhịp tối đa lên đến 5.5 GHz, 12 nhân 24 luồng, bộ nhớ đệm 140MB, và công suất chỉ 120W, đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm sự cân bằng giữa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
CPU AMD Ryzen™ 9 9900X3D
Một trong những điểm nhấn đáng chú ý nhất của CPU AMD Ryzen™ 9 9900X3D là công nghệ 3D V-Cache. Công nghệ độc quyền giúp tăng đáng kể bộ nhớ đệm L3, lên đến 140MB, mang lại hiệu suất vượt trội trong các tác vụ đòi hỏi nhiều tài nguyên như render video, thiết kế đồ họa, và chơi game. Với 3D V-Cache, người dùng có thể xử lý các tác vụ đa nhiệm một cách mượt mà, giảm thiểu độ trễ và tăng tốc độ xử lý. Công nghệ đặc biệt hữu ích cho các game thủ và người sáng tạo nội dung, giúp họ tận hưởng trải nghiệm mượt mà và hiệu quả hơn bao giờ hết.
CPU AMD Ryzen™ 9 9900X3D
Với 12 nhân và 24 luồng, CPU AMD Ryzen™ 9 9900X3D mang đến khả năng xử lý đa nhiệm vượt trội. Dù bạn là một game thủ, nhà thiết kế đồ họa, hay kỹ sư phần mềm, bộ vi xử lý AMD Ryzen™ 9 9900X3D đều có thể đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.
Số lượng nhân và luồng lớn giúp CPU AMD Ryzen™ 9 9900X3D xử lý hàng nghìn lệnh cùng lúc, tăng tốc độ hoàn thành công việc và giảm thiểu thời gian chờ đợi. Với xung nhịp tối đa lên đến 5.5 GHz, bạn sẽ cảm nhận được sự nhanh chóng và mượt mà trong mọi thao tác.
CPU AMD Ryzen™ 9 9900X3D
Mặc dù sở hữu hiệu năng ấn tượng, CPU AMD Ryzen™ 9 9900X3D vẫn đảm bảo tiết kiệm điện năng với công suất chỉ 120W. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí điện năng mà còn giảm nhiệt lượng tỏa ra, giúp hệ thống hoạt động ổn định và bền bỉ hơn.
Nhờ công nghệ tiết kiệm năng lượng tiên tiến, CPU AMD Ryzen™ 9 9900X3D là lựa chọn lý tưởng cho cả người dùng cá nhân và doanh nghiệp, những người cần một bộ vi xử lý mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả kinh tế.
CPU AMD Ryzen™ 9 9900X3D
CPU AMD Ryzen™ 9 9900X3D được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất cho cả game thủ và người sáng tạo nội dung. Với khả năng xử lý đồ họa và tính toán phức tạp, bạn có thể chơi các tựa game AAA ở độ phân giải cao nhất mà không gặp phải hiện tượng giật lag.
Đối với người sáng tạo nội dung, CPU AMD Ryzen™ 9 9900X3D giúp rút ngắn thời gian render video, xử lý hình ảnh và các tác vụ đồ họa khác. Bạn có thể làm việc với các phần mềm như Adobe Premiere Pro, Photoshop, hay Blender một cách nhanh chóng và hiệu quả.
CPU AMD Ryzen™ 9 9900X3D
CPU AMD Ryzen™ 9 9900X3D được thiết kế để tương thích với các công nghệ mới nhất, bao gồm PCIe 5.0 và DDR5. Điều này giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Bạn có thể tận hưởng tốc độ nhanh hơn, độ trễ thấp hơn và khả năng mở rộng tốt hơn cho tương lai.
CPU AMD Ryzen™ 9 9900X3D
Với những tính năng vượt trội, CPU AMD Ryzen™ 9 9900X3D là lựa chọn hàng đầu cho những người dùng cao cấp, những người đòi hỏi hiệu năng tối đa từ hệ thống của mình. Dù bạn là một game thủ, nhà thiết kế, hay kỹ sư phần mềm, bộ vi xử lý AMD Ryzen™ 9 9900X3D sẽ mang đến cho bạn trải nghiệm tuyệt vời nhất.
CPU AMD Ryzen™ 9 9900X3D
Thông Số | AMD Ryzen™ 9 9900X3D | Intel Core i9-13900K | AMD Ryzen™ 7 7800X3D |
---|---|---|---|
Xung Nhịp Tối Đa | Up to 5.5 GHz | Up to 5.8 GHz | Up to 5.0 GHz |
Số Nhân / Luồng | 12 Nhân / 24 Luồng | 24 Nhân / 32 Luồng (8P+16E) | 8 Nhân / 16 Luồng |
Bộ Nhớ Đệm (Cache) | 140MB (L2+L3) | 36MB (L2+L3) | 104MB (L2+L3) |
TDP (Công Suất Tiêu Thụ) | 120W | 125W (Cơ Bản), 253W (Turbo) | 120W |
Công Nghệ Hỗ Trợ | 3D V-Cache, PCIe 5.0, DDR5 | PCIe 5.0, DDR5/DDR4 | 3D V-Cache, PCIe 5.0, DDR5 |
Socket | AM5 | LGA1700 | AM5 |
CPU AMD Ryzen™ 9 9900X3D là một bộ vi xử lý mạnh mẽ, kết hợp giữa hiệu năng đỉnh cao và công nghệ tiên tiến. Với 12 nhân 24 luồng, xung nhịp lên đến 5.5 GHz, bộ nhớ đệm 140MB, và công suất chỉ 120W, đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi tác vụ từ chơi game đến sáng tạo nội dung. Nếu bạn đang tìm kiếm một bộ vi xử lý mạnh mẽ, tiết kiệm năng lượng và đáng tin cậy, CPU AMD Ryzen™ 9 9900X3D chính là giải pháp tối ưu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Name | AMD Ryzen™ 9 9900X3D |
Family | Ryzen |
Series | Ryzen 9000 Series |
Form Factor | Desktops, Boxed Processor |
Market Segment | Enthusiast Desktop |
AMD PRO Technologies | No |
Consumer Use | Yes |
Regional Availability | Global |
Former Codename | Granite Ridge AM5 |
Architecture | Zen 5 |
# of CPU Cores | 12 |
Multithreading (SMT) | Yes |
# of Threads | 24 |
Max. Boost Clock | Up to 5.7 GHz |
Base Clock | 4.4 GHz |
L1 Cache | 1 MB |
L2 Cache | 12 MB |
L3 Cache | 128 MB |
Default TDP | 170W |
Processor Technology for CPU Cores | TSMC 4nm FinFET |
Processor Technology for I/O Die | TSMC 6nm FinFET |
Package Die Count | 3 |
Unlocked for Overclocking | Yes |
AMD EXPO™ Memory Overclocking Technology | Yes |
Precision Boost Overdrive | Yes |
Curve Optimizer Voltage Offsets | Yes |
AMD Ryzen™ Master Support | Yes |
CPU Socket | AM5 |
Supporting Chipsets | A620 , X670E , X670 , B650E , B650 , X870E , X870 , B840 , B850 |
CPU Boost Technology | Precision Boost 2 |
Instruction Set | x86-64 |
Supported Extensions | AES , AVX512 , AVX2 , AVX , FMA3 , MMX-plus , SSE2 , SSE4.2 , SSE4A , SSE4.1 , SSE3 , SSSE3 , SSE , x86-64 |
Thermal Solution (PIB) | Not Included |
Recommended Cooler | Premium air cooler recommended for optimal performance |
Max. Operating Temperature (Tjmax) | 95°C |
OS Support | Windows 11 - 64-Bit Edition, Windows 10 - 64-Bit Edition, RHEL x86 64-Bit, Ubuntu x86 64-Bit |
Native USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Ports | 4 |
Native USB 2.0 (480Mbps) Ports | 1 |
PCI Express® Version | PCIe® 5.0 |
Native PCIe® Lanes (Total/Usable) | 28 , 24 |
Additional Usable PCIe Lanes from Motherboard |
X870E
8x Gen4
X870
4x Gen4
X670E
12x Gen4
X670
12x Gen4
B650E
8x Gen4
B650
8x Gen4
|
NVMe Support | Boot , RAID0 , RAID1 , RAID5 , RAID10 |
System Memory Type | DDR5 |
Memory Channels | 2 |
Max. Memory | 192 GB |
System Memory Subtype | UDIMM |
ECC Support | Yes (Requires mobo support) |
Graphics Model | AMD Radeon™ Graphics |
Graphics Core Count | 2 |
Graphics Frequency | 2200 MHz |
USB Type-C® DisplayPort™ Alternate Mode | Yes |
TIN TỨC MỚI NHẤT
Name | AMD Ryzen™ 9 9900X3D |
Family | Ryzen |
Series | Ryzen 9000 Series |
Form Factor | Desktops, Boxed Processor |
Market Segment | Enthusiast Desktop |
AMD PRO Technologies | No |
Consumer Use | Yes |
Regional Availability | Global |
Former Codename | Granite Ridge AM5 |
Architecture | Zen 5 |
# of CPU Cores | 12 |
Multithreading (SMT) | Yes |
# of Threads | 24 |
Max. Boost Clock | Up to 5.7 GHz |
Base Clock | 4.4 GHz |
L1 Cache | 1 MB |
L2 Cache | 12 MB |
L3 Cache | 128 MB |
Default TDP | 170W |
Processor Technology for CPU Cores | TSMC 4nm FinFET |
Processor Technology for I/O Die | TSMC 6nm FinFET |
Package Die Count | 3 |
Unlocked for Overclocking | Yes |
AMD EXPO™ Memory Overclocking Technology | Yes |
Precision Boost Overdrive | Yes |
Curve Optimizer Voltage Offsets | Yes |
AMD Ryzen™ Master Support | Yes |
CPU Socket | AM5 |
Supporting Chipsets | A620 , X670E , X670 , B650E , B650 , X870E , X870 , B840 , B850 |
CPU Boost Technology | Precision Boost 2 |
Instruction Set | x86-64 |
Supported Extensions | AES , AVX512 , AVX2 , AVX , FMA3 , MMX-plus , SSE2 , SSE4.2 , SSE4A , SSE4.1 , SSE3 , SSSE3 , SSE , x86-64 |
Thermal Solution (PIB) | Not Included |
Recommended Cooler | Premium air cooler recommended for optimal performance |
Max. Operating Temperature (Tjmax) | 95°C |
OS Support | Windows 11 - 64-Bit Edition, Windows 10 - 64-Bit Edition, RHEL x86 64-Bit, Ubuntu x86 64-Bit |
Native USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Ports | 4 |
Native USB 2.0 (480Mbps) Ports | 1 |
PCI Express® Version | PCIe® 5.0 |
Native PCIe® Lanes (Total/Usable) | 28 , 24 |
Additional Usable PCIe Lanes from Motherboard |
X870E
8x Gen4
X870
4x Gen4
X670E
12x Gen4
X670
12x Gen4
B650E
8x Gen4
B650
8x Gen4
|
NVMe Support | Boot , RAID0 , RAID1 , RAID5 , RAID10 |
System Memory Type | DDR5 |
Memory Channels | 2 |
Max. Memory | 192 GB |
System Memory Subtype | UDIMM |
ECC Support | Yes (Requires mobo support) |
Graphics Model | AMD Radeon™ Graphics |
Graphics Core Count | 2 |
Graphics Frequency | 2200 MHz |
USB Type-C® DisplayPort™ Alternate Mode | Yes |
Sản phẩm đã xem gần nhất
CPU AMD Ryzen™ 9 9900X3D (Up To 5.5 GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 140MB Cache, 120W)
14.990.000đ
Hoặc nhập tên để tìm
Quý khách cần đăng nhập tài khoản để đặt hàng và được hưởng các ưu đãi của thành viên