Thủ thuật
Hướng dẫn sử dụng hàm ADDRESS trả về vị trí ô trong Microsoft Excel chi tiết
Trong Excel, hàm ADDRESS được dùng để trả về tham chiếu của ô theo số hàng và số cột được cung cấp làm đối số. Nếu bạn chưa biết cách sử dụng hàm này, đừng lo, hãy đọc bài viết dưới đây để hiểu thêm về cách thao tác.
Hướng dẫn này sẽ hướng dẫn bạn trên laptop sử dụng hệ điều hành Windows 10 và phiên bản Excel 2016. Tuy nhiên, bạn cũng có thể áp dụng các thao tác tương tự trên các sản phẩm Excel khác như 2007, 2010, 2013, 2016, 2019 và trên các dòng laptop hoạt động trên cùng hệ điều hành hoặc dòng MacOS có thao tác tương tự. |
Hàm ADDRESS là gì? Ứng dụng của hàm ADDRESS trong Excel
Định nghĩa
ADDRESS là một hàm tính toán trong Excel, nó sử dụng số hàng và số cột như đầu vào và trả về tham chiếu của ô tiêu chuẩn. Đây là một hàm phổ biến được sử dụng nhiều trong bảng tính Excel.
Ứng dụng của hàm ADDRESS trong Excel:
Có thể dễ dàng tính giá trị tham chiếu trong bảng dữ liệu bằng cách sử dụng hàm ADDRESS trong Excel. Hàm này có thể kết hợp với các hàm khác để tăng tính chuyên nghiệp và hỗ trợ hiệu quả cho công việc của bạn trong Excel.
Các dạng tham chiếu
-
Tham chiếu tương đối: được biểu thị bằng cột và số hàng, có nghĩa là khi bạn sao chép một công thức chứa tham chiếu tương đối, tham chiếu số hàng và cột sẽ được điều chỉnh để phản ánh vị trí mà bạn sao chép công thức. Ví dụ: A32.
-
Tham chiếu tuyệt đối: được biểu thị bằng ký hiệu $ đặt trước chữ cái cột và số hàng, có nghĩa là khi bạn sao chép một công thức chứa tham chiếu tuyệt đối, tham chiếu đó sẽ không thay đổi. Ví dụ: $A$32.
-
Tham chiếu hỗn hợp: được biểu thị bằng ký hiệu $ đặt trước chữ cái cột hoặc số hàng, có nghĩa là khi bạn sao chép một công thức chứa tham chiếu hỗn hợp, phần tham chiếu có ký hiệu $ sẽ không thay đổi, nhưng phần còn lại thì có thể thay đổi. Ví dụ: $A32.
Cách sử dụng hàm ADDRESS trong Excel
Cú pháp hàm
Để sử dụng hàm ADDRESS trong Excel, bạn cần sử dụng cú pháp sau: =ADDRESS(row_num, column_num, [abs_num], [a1], [sheet_text])
Trong đó:
- Row_num: là số thứ tự của hàng trong bảng tính.
- Column_num: là số thứ tự của cột trong bảng tính.
- Abs_num: là một giá trị số cho biết kiểu tham chiếu cần trả về, bao gồm: 1 để sử dụng kiểu tham chiếu tuyệt đối (kiểu mặc định), 2 để sử dụng kiểu tham chiếu tương đối, và 4 để sử dụng kiểu tham chiếu hỗn hợp.
- A1: là một giá trị logic chỉ rõ kiểu tham chiếu A1 hay R1C1. Giá trị mặc định là TRUE, tức là sử dụng kiểu tham chiếu A1.
- Sheet_text: là tên của trang tính được sử dụng làm tham chiếu ngoài. Giá trị mặc định là giá trị trống.
Lưu ý: Có ba kiểu giá trị cho tham số abs_num bao gồm 1, 2 và 4, tương ứng với kiểu tham chiếu tuyệt đối, tương đối và hỗn hợp.
Giá trị abs_num |
Trả về kiểu tham chiếu |
1 hoặc bỏ qua |
Tuyệt đối |
2 |
Hàng tuyệt đối, Cột tương đối |
3 |
Hàng tương đối, Cột tuyệt đối |
4 |
Tương đối |
Cách sử dụng
Ví dụ: Sử dụng hàm ADDRESS để định vị ô trong bảng sau.
Bước 1: Trong bảng dữ liệu mẫu, nhập hàm theo hình vào ô định vị.
Giải thích hàm:
ADDRESS: Một hàm được sử dụng để xác định vị trí của một ô trong bảng. 2,3: Là tham số hàng 2 và cột 3 để xác định ô cần định vị. 2: Là tham số abs_num được sử dụng để trả về vị trí tuyệt đối của hàng. 0: Là tham số kiểu tham chiếu R1C1.
Hướng dẫn sử dụng hàm ADDRESS.
Bước 2: nhấn phím Enter để thực hiện và hiển thị kết quả.
Nhấn Enter để hiển thị kết quả.
Để cung cấp cho bạn thêm thông tin, tôi đã tóm tắt nhanh các giá trị trong bảng sau đây:
Cú pháp |
Giải thích |
Kết quả |
=ADDRESS(2,3) |
Chỉ có cột và hàng được cung cấp làm đối số. Hàm trả về một địa chỉ tuyệt đối đầy đủ. |
$C$2 |
=ADDRESS(2,3,1) |
Khi 1 được sử dụng làm đối số thứ ba, một địa chỉ tuyệt đối đầy đủ được trả về. Kết quả cũng tương tự nếu bỏ qua đối số thứ ba. |
$C$2 |
=ADDRESS(2,3,2) |
Khi 2 được sử dụng làm đối số thứ ba, một tham chiếu hỗn hợp được trả về, với giá trị cột tương đối và hàng tuyệt đối. |
C$2 |
=ADDRESS(2,3,3) |
Khi 3 được sử dụng làm đối số thứ ba, một tham chiếu hỗn hợp được trả về, với giá trị cột tuyệt đối và hàng tương đối. |
$C2 |
=ADDRESS(2,3,4) |
Khi 4 được sử dụng làm đối số thứ ba, một tham chiếu tương đối đầy đủ được trả về. |
C2 |
=ADDRESS(2,3,2,0) |
Khi đối số thứ tư bị sai, tham chiếu kiểu R1C1 được trả về. |
R2C[3] |
=ADDRESS(2,3,3,0) |
Ví dụ này cho biết hàm trả về một tham chiếu hỗn hợp theo kiểu R1C1. |
R[2]C3 |
=ADDRESS(2,3,1,,"Sheet4") |
Đối số thứ năm trả về tham chiếu đến một bảng tính hoặc workbook bên ngoài. Cú pháp này trả về tham chiếu kiểu A1 cho ô B5 trên Sheet 4. |
Sheet4!$C$2 |
=ADDRESS(2,3,1,0,"Sheet4") |
Cú pháp này trả về tham chiếu kiểu R1C1 cho ô B5 trên Sheet 4. |
Sheet4!R2C3 |
Đây là hướng dẫn chi tiết cách sử dụng hàm ADDRESS để định vị ô trong Excel, kèm theo ví dụ minh họa. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn thực hiện công việc và học tập tốt hơn. Nếu bạn có bất kỳ ý kiến hay góp ý nào, hãy để lại bình luận bên dưới và đừng quên chia sẻ nếu bạn thấy nó hữu ích.
Bình luận bài viết