Học cách sử dụng hàm ISERR trong Excel để phát hiện lỗi sai và biết rằng khi hàm này trả về giá trị TRUE, đó là khi có lỗi xảy ra. Để có cái nhìn rõ ràng hơn về cách sử dụng hàm ISERR và cách áp dụng nó vào công việc của bạn, hãy tiếp tục đọc bài viết dưới đây.
Hàm ISERR là gì? Ứng dụng của hàm ISERR trong Excel
Hàm ISERR trong Excel rất hữu ích khi bạn muốn kiểm tra các giá trị lỗi sai, ngoại trừ lỗi #N/A.
Có nhiều ứng dụng của hàm ISERR trong Excel:
- Giúp bạn xác định lỗi sai một cách hiệu quả.
- Nâng cao chất lượng công việc khi sử dụng Excel.
- Có thể kết hợp với nhiều hàm khác để hỗ trợ công việc của bạn.
Cách sử dụng hàm ISERR trong Excel
Cú pháp hàm
Công thức hàm ISERR: =ISERR(value)
Trong đó:
Value: Đại diện cho giá trị cần kiểm tra. Có thể là ô địa chỉ, phép tính, công thức hoặc hàm Excel. Đây là một tham số bắt buộc.
Lưu ý:
|
Cách sử dụng
Ví dụ: Áp dụng hàm ISERR để kiểm tra các lỗi trong bảng dữ liệu dưới đây.
Bước 1: Trong bảng tính Excel, nhập hàm =ISERR(123) vào ô kết quả để kiểm tra.
Ví dụ minh họa hàm ISERR
Bước 2: Nhấn Enter để xem kết quả và áp dụng công thức tương tự cho các giá trị khác để hiển thị kết quả.
Nhấn Enter để hiển thị kết quả
Giải thích kết quả:
- Khi giá trị dữ liệu là lỗi, kết quả sẽ trả về TRUE.
- Khi giá trị dữ liệu không phải lỗi, kết quả sẽ trả về FALSE.
- Đối với dữ liệu lỗi #N/A, hàm ISERR sẽ trả về FALSE.
Dưới đây là một hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng hàm ISERR để phát hiện lỗi sai trong Excel, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn áp dụng hàm ISERR trong công việc và quá trình học tập. Nếu bạn có bất kỳ góp ý nào, hãy để lại bình luận bên dưới và đừng quên chia sẻ nếu thấy thông tin hữu ích.
Bình luận bài viết